Thứ tự nét
Ví dụ câu
这次考试分笔试和口试两部分
zhècì kǎoshì fēn bǐshì hé kǒushì liǎng bùfèn
bài kiểm tra được chia thành phần viết và phần nói
他正在准备明天的笔试
tā zhèngzài zhǔnbèi míngtiān de bǐshì
anh ấy đang chuẩn bị cho bài kiểm tra viết vào ngày mai
参加笔试
cānjiā bǐshì
để thi viết