笔试

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔试

  1. kiểm tra viết
    bǐshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这次考试分笔试和口试两部分
zhècì kǎoshì fēn bǐshì hé kǒushì liǎng bùfèn
bài kiểm tra được chia thành phần viết và phần nói
他正在准备明天的笔试
tā zhèngzài zhǔnbèi míngtiān de bǐshì
anh ấy đang chuẩn bị cho bài kiểm tra viết vào ngày mai
参加笔试
cānjiā bǐshì
để thi viết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc