Tiếng Trung giản thể

笔迹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笔迹

  1. chữ viết tay
    bǐjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是他的笔迹
zhèshì tā de bǐjì
đây là chữ viết tay của anh ấy
不清楚的笔迹
bùqīngchǔ de bǐjì
chữ viết tay không rõ ràng
这笔迹出自一名男子之手
zhè bǐjì chūzì yīmíng nánzǐ zhī shǒu
chữ viết tay thuộc về một người đàn ông
认出笔迹
rènchū bǐjì
nhận dạng chữ viết tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc