Tiếng Trung giản thể
第三者
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我,做一个第三者这辈子都不会去破坏他人家庭
wǒ , zuò yígè dìsānzhě zhè bèizǐ dū búhuì qù pòhuài tārén jiātíng
Tôi sẽ không bao giờ phá hoại gia đình người khác và làm kẻ thứ ba
他们的婚姻中出现了第三者
tāmen de hūnyīn zhōng chūxiàn le dìsānzhě
có một bên thứ ba trong cuộc hôn nhân của họ
当第三者
dāng dìsānzhě
là bên thứ ba
丈夫在外面找了第三者
zhàngfū zàiwài miàn zhǎo le dìsānzhě
chồng tìm được nhân tình