Trang chủ>第三者

Tiếng Trung giản thể

第三者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 第三者

  1. bên thứ ba, người yêu
    dìsānzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我,做一个第三者这辈子都不会去破坏他人家庭
wǒ , zuò yígè dìsānzhě zhè bèizǐ dū búhuì qù pòhuài tārén jiātíng
Tôi sẽ không bao giờ phá hoại gia đình người khác và làm kẻ thứ ba
他们的婚姻中出现了第三者
tāmen de hūnyīn zhōng chūxiàn le dìsānzhě
có một bên thứ ba trong cuộc hôn nhân của họ
当第三者
dāng dìsānzhě
là bên thứ ba
丈夫在外面找了第三者
zhàngfū zàiwài miàn zhǎo le dìsānzhě
chồng tìm được nhân tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc