Dịch của 笼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
笼
Tiếng Trung phồn thể
籠
Thứ tự nét cho 笼
Ý nghĩa của 笼
- cái lồnglóng
- được bao phủ bởilŏng
Ví dụ câu cho 笼
这个笼也不错
zhègè lóng yě bùcuò
cái lồng này đẹp
将手指伸入笼中
jiāng shǒuzhǐ shēn rù lóng zhōng
chọc ngón tay qua lồng
把他锁在一个笼中
bǎ tā suǒ zài yígè lóng zhōng
nhốt anh ta trong lồng
笼在烟雨之中
lóng zài yānyǔ zhīzhōng
được bao phủ bởi mưa mù sương
笼大地
lóng dàdì
bao phủ trái đất