等于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 等于

  1. ngang bằng với
    děngyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

七减三等于四
qī jiǎn sān děngyú sì
bảy trừ ba bằng bốn
一加一等于二
yī jiā yī děngyú èr
một cộng một bằng hai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc