Tiếng Trung giản thể

等等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 等等

  1. và kể từ đó trở đi
    děngděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

西班牙有很多活动,如斗牛等等
xībānyá yǒu hěnduō huódòng , rú dòuniú děngděng
có nhiều hoạt động ở Tây Ban Nha, chẳng hạn như đấu bò tót, v.v.
像遗传、新陈代谢和饮食习惯等等等等
xiàng yíchuán 、 xīnchéndàixiè hé yǐnshíxíguàn děngděng děngděng
như di truyền, trao đổi chất, thói quen ăn uống, v.v.
诗歌艺术、小说、电视、戏剧等等文学
shīgē yìshù 、 xiǎoshuō 、 diànshì 、 xìjù děngděng wénxué
thơ, tiểu thuyết, truyền hình, kịch, v.v.
个人概念这些的体面、尊严、平等自由等等
gèrén gàiniàn zhèixiē de tǐmiàn 、 zūnyán 、 píngděng zìyóu děngděng
khái niệm về sự đàng hoàng cá nhân, phẩm giá, bình đẳng, tự do, v.v.
产品有女包、背包、旅行袋等等
chǎnpǐn yǒu nǚ bāo 、 bēibāo 、 lǚhángdài děngděng
các sản phẩm bao gồm túi xách nữ, ba lô, túi du lịch, v.v.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc