Tiếng Trung giản thể
等等
Thứ tự nét
Ví dụ câu
西班牙有很多活动,如斗牛等等
xībānyá yǒu hěnduō huódòng , rú dòuniú děngděng
có nhiều hoạt động ở Tây Ban Nha, chẳng hạn như đấu bò tót, v.v.
像遗传、新陈代谢和饮食习惯等等等等
xiàng yíchuán 、 xīnchéndàixiè hé yǐnshíxíguàn děngděng děngděng
như di truyền, trao đổi chất, thói quen ăn uống, v.v.
诗歌艺术、小说、电视、戏剧等等文学
shīgē yìshù 、 xiǎoshuō 、 diànshì 、 xìjù děngděng wénxué
thơ, tiểu thuyết, truyền hình, kịch, v.v.
个人概念这些的体面、尊严、平等自由等等
gèrén gàiniàn zhèixiē de tǐmiàn 、 zūnyán 、 píngděng zìyóu děngděng
khái niệm về sự đàng hoàng cá nhân, phẩm giá, bình đẳng, tự do, v.v.
产品有女包、背包、旅行袋等等
chǎnpǐn yǒu nǚ bāo 、 bēibāo 、 lǚhángdài děngděng
các sản phẩm bao gồm túi xách nữ, ba lô, túi du lịch, v.v.