Dịch của 等 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 等
- đợiděng
- và như thếděng
- lớp, cấp bậc, cấp độděng
Ví dụ câu cho 等
耐心地等
nàixīndìděng
kiên nhẫn chờ đợi
咱们等雨停了吧
zánmen děng yǔ tíng le bā
chúng ta hãy đợi cho đến khi mưa tạnh
等一会{儿}
děng yīhuì { ér }
đợi một chút
等半小时的公共汽车
děng bànxiǎoshí de gōnggòngqìchē
đợi nửa giờ cho một chuyến xe buýt
苹果,菠萝,香蕉等的水果
píngguǒ , bōluó , xiāngjiāo děng de shuǐguǒ
trái cây như táo, dứa và chuối
瓦,石灰,沙等都准备好了
wǎ , shíhuī , shā děng dū zhǔnbèi hǎole
ngói, vôi, cát, v.v. - mọi thứ đã được chuẩn bị
分为三等
fēn wéi sān děng
để phân loại thành ba lớp
头等
tóuděng
lớp một