Tiếng Trung giản thể
筋疲力尽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
筋疲力尽的样子
jīnpílìjìn de yàngzǐ
nhìn hốc hác
这个工作筋疲力尽我
zhègè gōngzuò jīnpílìjìn wǒ
công việc này đang khiến tôi phát điên
因筋疲力尽而站不起来
yīn jīnpílìjìn ér zhàn bù qǐlái
không thể đứng do không có sức
累得筋疲力尽
léi dé jīnpílìjìn
kiệt sức vì mệt mỏi