Trang chủ>筋疲力尽

Tiếng Trung giản thể

筋疲力尽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 筋疲力尽

  1. kiệt sức
    jīnpí lìjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

筋疲力尽的样子
jīnpílìjìn de yàngzǐ
nhìn hốc hác
这个工作筋疲力尽我
zhègè gōngzuò jīnpílìjìn wǒ
công việc này đang khiến tôi phát điên
因筋疲力尽而站不起来
yīn jīnpílìjìn ér zhàn bù qǐlái
không thể đứng do không có sức
累得筋疲力尽
léi dé jīnpílìjìn
kiệt sức vì mệt mỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc