Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 策

  1. roi da
  2. roi da
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

策马
cèmǎ
thúc đẩy con ngựa
以策击马
yǐ cèjīmǎ
quất ngựa bằng roi
鞭策
biāncè
quất lên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc