Từ vựng HSK
Dịch của 策 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
策
Tiếng Trung phồn thể
策
Thứ tự nét cho 策
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 策
roi da
cè
roi da
cè
Ví dụ câu cho 策
策马
cèmǎ
thúc đẩy con ngựa
以策击马
yǐ cèjīmǎ
quất ngựa bằng roi
鞭策
biāncè
quất lên
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc