筷子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 筷子

  1. đũa
    kuàizi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两根筷子
liǎng gēn kuàizi
hai chiếc đũa
一次性筷子
yīcìxìng kuàizi
đũa dùng một lần
不会用筷子
bù huì yòng kuàizi
không thể dùng đũa
用筷子吃饭
yòng kuàizi chīfàn
ăn bằng đũa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc