Tiếng Trung giản thể

签发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 签发

  1. phát hành
    qiānfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

签发人
qiānfā rén
người phát hành
签发地点
qiānfā dìdiǎn
nơi phát hành
签发护照
qiānfā hùzhào
cấp hộ chiếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc