Trang chủ>签合同

Tiếng Trung giản thể

签合同

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 签合同

  1. để đăng ký một hợp đồng
    qiān hétong
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

签合同需要办理各种复杂的手续
qiānhétóng xūyào bànlǐ gèzhǒng fùzáde shǒuxù
ký hợp đồng liên quan đến việc trải qua tất cả các loại thủ tục phức tạp
跟他们签合同
gēn tāmen qiān hétóng
ký hợp đồng với họ
我们没有签合同
wǒmen méiyǒu qiānhétóng
chúng tôi không có hợp đồng
签合同的过程
qiānhétóng de guòchéng
quá trình ký kết hợp đồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc