Tiếng Trung giản thể
签合同
Thứ tự nét
Ví dụ câu
签合同需要办理各种复杂的手续
qiānhétóng xūyào bànlǐ gèzhǒng fùzáde shǒuxù
ký hợp đồng liên quan đến việc trải qua tất cả các loại thủ tục phức tạp
跟他们签合同
gēn tāmen qiān hétóng
ký hợp đồng với họ
我们没有签合同
wǒmen méiyǒu qiānhétóng
chúng tôi không có hợp đồng
签合同的过程
qiānhétóng de guòchéng
quá trình ký kết hợp đồng