Trang chủ>签证官

Tiếng Trung giản thể

签证官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 签证官

  1. nhân viên thị thực
    qiānzhèngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美国签证官
měiguó qiānzhèng guān
Nhân viên thị thực Hoa Kỳ
签证官要求查看文件
qiānzhèng guān yāoqiú zhākàn wénjiàn
nhân viên thị thực yêu cầu xem qua các tài liệu
作为签证官
zuòwéi qiānzhèng guān
với tư cách là một nhân viên thị thực
外交部签证官
wàijiāobù qiānzhèng guān
cán bộ thị thực của Bộ ngoại giao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc