Tiếng Trung giản thể
签证官
Thứ tự nét
Ví dụ câu
美国签证官
měiguó qiānzhèng guān
Nhân viên thị thực Hoa Kỳ
签证官要求查看文件
qiānzhèng guān yāoqiú zhākàn wénjiàn
nhân viên thị thực yêu cầu xem qua các tài liệu
作为签证官
zuòwéi qiānzhèng guān
với tư cách là một nhân viên thị thực
外交部签证官
wàijiāobù qiānzhèng guān
cán bộ thị thực của Bộ ngoại giao