Tiếng Trung giản thể
简单明了
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们希望财务报告能更简单明了
tāmen xīwàng cáiwùbàogào néng gēng jiǎn dānmíng le
họ muốn báo cáo tài chính đơn giản hơn
你应该在这里简单明了地描述软件
nǐ yīnggāi zài zhèlǐ jiǎndān míngliǎo dì miáoshù ruǎnjiàn
bạn nên cung cấp mô tả ngắn gọn nhưng rõ ràng về phần mềm tại đây
事情不可能那么简单明了
shìqíng bùkěnéng nàme jiǎndān míngliǎo
không có gì có thể gọn gàng như vậy