Tiếng Trung giản thể

简明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 简明

  1. đơn giản và rõ ràng
    jiǎnmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

简明教程
jiǎnmíng jiàochéng
khóa học ngắn hạn
简明扼要
jiǎnmíng èyào
Ngắn gọn và đến điểm
简明的回答
jiǎnmíngde huídá
câu trả lời đơn giản
简明地概述
jiǎnmíngdì gàishù
để đưa ra một dàn ý đơn giản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc