简直

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 简直

  1. đơn giản, hầu như
    jiǎnzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这天气个星期简直没有一个好
zhè ge xīngqí jiǎnzhí méi yǒu yī ge hǎo tiānqì
chúng tôi đã không có thời tiết tốt cả tuần này
简直是浪费时间
jiǎnzhí shì làngfèi shíjiān
thật lãng phí thời gian
简直不堪想象
jiǎnzhí bùkān xiǎngxiàng
hầu như không thể tưởng tượng được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc