Tiếng Trung giản thể
简直就
Thứ tự nét
Ví dụ câu
现在无处不在的广告牌太多了,简直就是
xiànzài wúchǔbùzài de guǎnggàopái tàiduō le , jiǎnzhí jiùshì
ngày nay có rất nhiều biển quảng cáo, chúng thực sự ở khắp mọi nơi
简直就是灾难,糟糕透了
jiǎnzhí jiùshì zāinàn , zāogāo tòu le
đó là một thảm họa, thật khủng khiếp
她服苦役过的不是生活,简直就像
tā fú kǔyì guò de búshì shēnghuó , jiǎnzhí jiù xiàng
cô ấy không sống một cuộc sống, nó giống như lao động khổ sai