Trang chủ>简直就

Tiếng Trung giản thể

简直就

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 简直就

  1. đơn giản, hoàn toàn
    jiǎnzhíjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在无处不在的广告牌太多了,简直就是
xiànzài wúchǔbùzài de guǎnggàopái tàiduō le , jiǎnzhí jiùshì
ngày nay có rất nhiều biển quảng cáo, chúng thực sự ở khắp mọi nơi
简直就是灾难,糟糕透了
jiǎnzhí jiùshì zāinàn , zāogāo tòu le
đó là một thảm họa, thật khủng khiếp
她服苦役过的不是生活,简直就像
tā fú kǔyì guò de búshì shēnghuó , jiǎnzhí jiù xiàng
cô ấy không sống một cuộc sống, nó giống như lao động khổ sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc