Tiếng Trung giản thể

简约

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 简约

  1. ngắn gọn
    jiǎnyuē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

简约主义
jiǎnyuē zhǔyì
chủ nghĩa tối giản
简约而又不失时尚
jiǎnyuē éryòu bù shīshí shàng
đơn giản nhưng phong cách
生活简约
shēnghuó jiǎnyuē
cuộc sông đơn giản
简约的设计风格
jiǎnyuēde shèjì fēnggé
phong cách thiết kế đơn giản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc