Trang chủ>算不上

Tiếng Trung giản thể

算不上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算不上

  1. không thể được tính là
    suànbushàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他表演得很好,但算不上完美
tā biǎoyǎn dé hěnhǎo , dàn suàn bù shàng wánměi
anh ấy đã thể hiện tốt nhưng không xuất sắc
一千美元对…来说他对…来说算不上什么
yīqiān měiyuán duì … láishuō tā duì … láishuō suàn bù shàng shénme
một nghìn đô la không là gì đối với anh ta
我当初算不上是个好父亲
wǒ dāngchū suàn bù shàng shì gè hǎo fùqīn
Tôi không phải là một người cha tốt
她算不上美女绝色
tā suàn bù shàng měinǚ juésè
cô ấy không có vẻ đẹp say đắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc