Tiếng Trung giản thể
算不上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他表演得很好,但算不上完美
tā biǎoyǎn dé hěnhǎo , dàn suàn bù shàng wánměi
anh ấy đã thể hiện tốt nhưng không xuất sắc
一千美元对…来说他对…来说算不上什么
yīqiān měiyuán duì … láishuō tā duì … láishuō suàn bù shàng shénme
một nghìn đô la không là gì đối với anh ta
我当初算不上是个好父亲
wǒ dāngchū suàn bù shàng shì gè hǎo fùqīn
Tôi không phải là một người cha tốt
她算不上美女绝色
tā suàn bù shàng měinǚ juésè
cô ấy không có vẻ đẹp say đắm