Trang chủ>算了吧

Tiếng Trung giản thể

算了吧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算了吧

  1. hãy để nó được, quên nó đi
    suànle ba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那我们就这样算了吧
nà wǒmen jiù zhèyàng suànle bā
vì vậy chúng ta có thể để nó đi vào lúc đó
没办法,算了吧
méi bànfǎ , suànle bā
không có giải pháp, quên nó đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc