Tiếng Trung giản thể
算命
Thứ tự nét
Ví dụ câu
帮我算算命
bāng wǒ suànsuàn mìng
bói cho tôi
我又不会算命
wǒ yòu búhuì suànmìng
nhưng tôi không thể đoán trước được tương lai ...
别信路边算命人的话
bié xìn lùbiān suànmìng rén dehuà
đừng nghe những gì thầy bói nói trên đường phố
靠看手算命
kào kàn shǒu suànmìng
dự đoán số phận, đoán trong lòng bàn tay của bạn
算命先生
suànmìng xiānshēng
người đánh răng