Tiếng Trung giản thể

算命

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算命

  1. bói toán
    suànmìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

帮我算算命
bāng wǒ suànsuàn mìng
bói cho tôi
我又不会算命
wǒ yòu búhuì suànmìng
nhưng tôi không thể đoán trước được tương lai ...
别信路边算命人的话
bié xìn lùbiān suànmìng rén dehuà
đừng nghe những gì thầy bói nói trên đường phố
靠看手算命
kào kàn shǒu suànmìng
dự đoán số phận, đoán trong lòng bàn tay của bạn
算命先生
suànmìng xiānshēng
người đánh răng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc