Trang chủ>算得上

Tiếng Trung giản thể

算得上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算得上

  1. có thể được tính là
    suàndeshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他算得上是天才
tā suànde shàng shì tiāncái
anh ấy gần như là một thiên tài
他才算得上是真正的猎手
tā cái suànde shàng shì zhēnzhèng de lièshǒu
anh ấy là thợ săn thực sự
这生意了算得上是我们最划算的一笔
zhè shēngyì le suànde shàng shì wǒmen zuì huásuàn de yībǐ
đây là thỏa thuận tốt nhất mà chúng tôi từng thực hiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc