Tiếng Trung giản thể
算得上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他算得上是天才
tā suànde shàng shì tiāncái
anh ấy gần như là một thiên tài
他才算得上是真正的猎手
tā cái suànde shàng shì zhēnzhèng de lièshǒu
anh ấy là thợ săn thực sự
这生意了算得上是我们最划算的一笔
zhè shēngyì le suànde shàng shì wǒmen zuì huásuàn de yībǐ
đây là thỏa thuận tốt nhất mà chúng tôi từng thực hiện