Thứ tự nét
Ví dụ câu
这可以算是证实的
zhè kěyǐ suànshì zhèngshí de
đây có thể được coi là xác nhận
他算是个好团员
tā suànshì gè hǎo tuányuán
anh ấy là một thành viên tốt của Liên đoàn
还算是个帅哥
huán suànshì gè shuàigē
loại một anh chàng đẹp trai
算是给你的礼物吧
suànshì gěinǐ de lǐwù bā
đó là một món quà cho bạn