算是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算是

  1. coi như; cuối cùng
    suànshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这可以算是证实的
zhè kěyǐ suànshì zhèngshí de
đây có thể được coi là xác nhận
他算是个好团员
tā suànshì gè hǎo tuányuán
anh ấy là một thành viên tốt của Liên đoàn
还算是个帅哥
huán suànshì gè shuàigē
loại một anh chàng đẹp trai
算是给你的礼物吧
suànshì gěinǐ de lǐwù bā
đó là một món quà cho bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc