Trang chủ>管不着

Tiếng Trung giản thể

管不着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 管不着

  1. không phải việc của bạn
    guǎnbuzháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怎么管不着?
zěnme guǎn bù zháo ?
tại sao chúng ta không can thiệp vào?
法庭管不着的
fǎtíng guǎn bù zháo de
nằm ngoài tầm kiểm soát của tòa án
这是我们管不着的
zhèshì wǒmen guǎn bù zháo de
chúng tôi không thể kiểm soát điều này
你管不着
nǐ guǎn bù zháo
không phải chuyện của bạn
他管不着我
tā guǎn bù zháo wǒ
anh ấy không thể can thiệp vào công việc kinh doanh của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc