管理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 管理

  1. quản lý; ban quản lý
    guǎnlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

管理制
guǎnlǐ zhì
hệ thống quản lý
管理方法
guǎnlǐ fāngfǎ
phong cách quản lý
管理资源
guǎnlǐ zīyuán
quản lý tài nguyên
管理经验
guǎnlǐ jīngyàn
kinh nghiệm điều hành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc