Trang chủ>管理员

Tiếng Trung giản thể

管理员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 管理员

  1. người quản lý
    guǎnlǐyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

图书管理员
túshūguǎnlǐyuán
thủ thư
公园的管理员
gōngyuán de guǎnlǐyuán
kiểm lâm viên
系统管理员
xìtǒngguǎnlǐyuán
SYSOP
网络管理员
wǎngluòguǎnlǐyuán
quản trị viên mạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc