管道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 管道

  1. đường ống
    guǎndào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天然气管道
tiānránqì guǎndào
đường ống dẫn khí đốt tự nhiên
管道组件
guǎndào zǔjiàn
thành phần đường ống
管道设备厂
guǎndào shèbèichǎng
sản xuất thiết bị đường ống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc