Tiếng Trung giản thể
箩筐
Thứ tự nét
Ví dụ câu
收获一箩筐的祝福
shōuhuò yī luókuāng de zhùfú
để thu hoạch một giỏ phước lành
他的水果身上背了慢慢一箩筐
tā de shuǐguǒ shēnshàng bèi le mànmàn yī luókuāng
anh ấy cõng một giỏ trái cây lớn trên lưng
一箩筐的生意经
yī luókuāng de shēngyìjīng
một túi kinh doanh