Tiếng Trung giản thể

箩筐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 箩筐

  1. một cái giỏ tre lớn
    luókuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收获一箩筐的祝福
shōuhuò yī luókuāng de zhùfú
để thu hoạch một giỏ phước lành
他的水果身上背了慢慢一箩筐
tā de shuǐguǒ shēnshàng bèi le mànmàn yī luókuāng
anh ấy cõng một giỏ trái cây lớn trên lưng
一箩筐的生意经
yī luókuāng de shēngyìjīng
một túi kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc