Tiếng Trung giản thể
箭头
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个箭头指错了方向
zhègè jiàntóu zhǐcuò le fāngxiàng
mũi tên chỉ sai đường.
箭头方向
jiàntóu fāngxiàng
hướng mũi tên
指示箭头
zhǐshì jiàntóu
mũi tên chỉ ra
中央的箭头代表方向
zhōngyāng de jiàntóu dàibiǎo fāngxiàng
mũi tên ở giữa thể hiện hướng