Tiếng Trung giản thể

箭头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 箭头

  1. mũi tên
    jiàntóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个箭头指错了方向
zhègè jiàntóu zhǐcuò le fāngxiàng
mũi tên chỉ sai đường.
箭头方向
jiàntóu fāngxiàng
hướng mũi tên
指示箭头
zhǐshì jiàntóu
mũi tên chỉ ra
中央的箭头代表方向
zhōngyāng de jiàntóu dàibiǎo fāngxiàng
mũi tên ở giữa thể hiện hướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc