Thứ tự nét
Ví dụ câu
可回收利用的箱子
kěhuíshōu lìyòng de xiāngzǐ
thùng tái chế
硬纸板箱子
yìng zhǐbǎn xiāngzǐ
thùng các - tông
搬箱子
bān xiāngzǐ
mang một cái hộp
神秘的箱子
shénmìde xiāngzǐ
thùng bí ẩn
在外包装箱子上涂刷标记
zàiwài bāozhuāngxiāng zǐ shàng túshuā biāojì
sơn đánh dấu trên hộp bao bì bên ngoài