箱子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 箱子

  1. hộp, trường hợp, thân cây
    xiāngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可回收利用的箱子
kěhuíshōu lìyòng de xiāngzǐ
thùng tái chế
硬纸板箱子
yìng zhǐbǎn xiāngzǐ
thùng các - tông
搬箱子
bān xiāngzǐ
mang một cái hộp
神秘的箱子
shénmìde xiāngzǐ
thùng bí ẩn
在外包装箱子上涂刷标记
zàiwài bāozhuāngxiāng zǐ shàng túshuā biāojì
sơn đánh dấu trên hộp bao bì bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc