Từ vựng HSK
Dịch của 箱 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
箱
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
箱
Thứ tự nét cho 箱
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 箱
hộp, thùng
xiāng
Ví dụ câu cho 箱
木箱
mùxiāng
hộp bằng gỗ
药箱
yàoxiāng
tủ đựng thuốc
信箱
xìnxiāng
hộp thư
皮箱
píxiāng
Va li da
开箱
kāixiāng
để gỡ bỏ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc