Tiếng Trung giản thể

篡改

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 篡改

  1. bóp méo, làm sai lệch
    cuàngǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

篡改历史
cuàngǎi lìshǐ
bóp méo lịch sử
正在篡改实验数据
zhèngzài cuàngǎi shíyàn shùjù
giả mạo dữ liệu thử nghiệm
事实不容篡改
shìshí bùróng cuàngǎi
sự thật không thể bị bóp méo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc