Tiếng Trung giản thể
篮球场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她绕着篮球场跑步做运动
tā rào zháo lánqiú cháng pǎobù zuò yùndòng
cô ấy chạy quanh sân bóng rổ để tập thể dục
右边是一个足球场,两个篮球场
yòubiān shì yígè zúqiúcháng , liǎnggè lánqiúcháng
bên phải có một sân bóng đá và hai sân bóng rổ
电灯把篮球场照得亮堂的
diàndēng bǎ lánqiúcháng zhào dé liàngtángde
đèn điện chiếu sáng sân bóng rổ