Trang chủ>篮球场

Tiếng Trung giản thể

篮球场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 篮球场

  1. sân bóng rổ
    lánqiúchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她绕着篮球场跑步做运动
tā rào zháo lánqiú cháng pǎobù zuò yùndòng
cô ấy chạy quanh sân bóng rổ để tập thể dục
右边是一个足球场,两个篮球场
yòubiān shì yígè zúqiúcháng , liǎnggè lánqiúcháng
bên phải có một sân bóng đá và hai sân bóng rổ
电灯把篮球场照得亮堂的
diàndēng bǎ lánqiúcháng zhào dé liàngtángde
đèn điện chiếu sáng sân bóng rổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc