Dịch của 篮 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 篮

Ý nghĩa của 篮

  1. rổ
    lán

Ví dụ câu cho 篮

扣篮
kòulán
dunk
菜篮子
càilánzǐ
giỏ đựng rau và thực phẩm
投篮
tóulán
bắn vào rổ
竹篮
zhúlán
giỏ tre
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc