Tiếng Trung giản thể

篱笆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 篱笆

  1. rào chắn
    líba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用篱笆把花园围上
yòng líbā bǎ huāyuán wéi shàng
để rào vườn
长春藤缠绕在篱笆上
chángchūnténg chánrào zài líbā shàng
dây thường xuân quấn quanh hàng rào
篱笆需要修补一下
líbā xūyào xiūbǔ yīxià
hàng rào cần sửa chữa
歪斜的篱笆
wāixiéde líbā
hàng rào quanh co
跳越篱笆
tiàoyuè líbā
nhảy qua hàng rào
房屋的四周是用篱笆栏起来的
fángwū de sìzhōu shì yòng líbā lán qǐlái de
ngôi nhà được rào xung quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc