Tiếng Trung giản thể
篱笆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用篱笆把花园围上
yòng líbā bǎ huāyuán wéi shàng
để rào vườn
长春藤缠绕在篱笆上
chángchūnténg chánrào zài líbā shàng
dây thường xuân quấn quanh hàng rào
篱笆需要修补一下
líbā xūyào xiūbǔ yīxià
hàng rào cần sửa chữa
歪斜的篱笆
wāixiéde líbā
hàng rào quanh co
跳越篱笆
tiàoyuè líbā
nhảy qua hàng rào
房屋的四周是用篱笆栏起来的
fángwū de sìzhōu shì yòng líbā lán qǐlái de
ngôi nhà được rào xung quanh