Tiếng Trung giản thể

簸箕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 簸箕

  1. chảo bụi
    bòji
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手里拿着簸箕
shǒulǐ názháo bòji
cầm một cái chảo bụi trong tay
把面包屑扫到一个簸箕里
bǎ miànbāoxiè sǎo dào yígè bòji lǐ
để quét vụn vào một chảo bụi
将垃圾扫入簸箕
jiāng lājī sǎo rù bòji
quét rác vào thùng rác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc