Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
簸箕
Tiếng Trung giản thể
簸箕
Thêm vào danh sách từ
chảo bụi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 簸箕
chảo bụi
bòji
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
手里拿着簸箕
shǒulǐ názháo bòji
cầm một cái chảo bụi trong tay
把面包屑扫到一个簸箕里
bǎ miànbāoxiè sǎo dào yígè bòji lǐ
để quét vụn vào một chảo bụi
将垃圾扫入簸箕
jiāng lājī sǎo rù bòji
quét rác vào thùng rác
Các ký tự liên quan
簸
箕
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc