Dịch của 籍 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 籍

Ý nghĩa của 籍

  1. quốc tịch, thành viên

Ví dụ câu cho 籍

非日本籍人士
fēi rì běnjí rénshì
không phải là công dân Nhật Bản
放弃籍
fàngqì jí
từ bỏ quốc tịch
越南籍
yuènán jí
Quốc tịch việt nam
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc