米饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 米饭

  1. nấu cơm
    mǐfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做米饭
zuò mǐfàn
nấu cơm
米饭变馊了
mǐfàn biàn sōu le
gạo đã hư
吃米饭
chī mǐfàn
ăn cơm
连米饭都不会做
lián mǐfàn dōu bù huì zuò
thậm chí không thể nấu cơm
两碗米饭
liǎng wǎn mǐfàn
hai bát cơm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc