Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 籽

  1. hạt giống
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

籽分离
zǐ fēnlí
tách hạt
无籽西瓜
wúzǐxīguā
dưa hấu không hạt
菜籽
càizǐ
hạt rau củ
棉籽
miánzǐ
hạt bông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc