Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
粉刷
Tiếng Trung giản thể
粉刷
Thêm vào danh sách từ
để Thạch cao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粉刷
để Thạch cao
fěnshuā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
粉刷墙壁
fěnshuā qiángbì
để quét vôi một bức tường
粉刷天花板
fěnshuā tiānhuābǎn
sơn trần nhà
把屋子里里外外粉刷一下
bǎ wūzǐ lǐlǐwàiwài fěnshuā yīxià
sơn nhà từ trong ra ngoài
Các ký tự liên quan
粉
刷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc