Tiếng Trung giản thể

粉底

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粉底

  1. nền tảng
    fěndǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

香奈儿粉底液
xiāngnàiér fěndǐ yè
phấn nền chanel
玫瑰色粉底
méiguīsè fěndǐ
phấn nền hoa hồng
涂粉底
tú fěndǐ
để áp dụng nền tảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc