Trang chủ>粉笔头

Tiếng Trung giản thể

粉笔头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粉笔头

  1. phấn cuối
    fěnbǐtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老师扔了粉笔头
lǎoshī rēng le fěnbǐ tóu
giáo viên ném phấn
几个粉笔头
jǐgè fěnbǐ tóu
một vài cây bút chì màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc