Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
粉红色
Tiếng Trung giản thể
粉红色
Thêm vào danh sách từ
màu hồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粉红色
màu hồng
fěnhóngsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
墙被刷成了粉红色
qiáng bèi shuā chéng le fěnhóngsè
bức tường sơn màu hồng
穿着粉红色的衣服
chuānzhe fěnhóngsè de yīfú
mặc quần áo màu hồng
粉红色的脸颊
fěnhóngsè de liǎnjiá
má hồng
Các ký tự liên quan
粉
红
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc