Tiếng Trung giản thể

粗人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粗人

  1. người thất học
    cūrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不会承认自己是粗人
wǒ búhuì chéngrèn zìjǐ shì cūrén
Tôi sẽ không thể thừa nhận rằng tôi là một người vô học
粗人才会这么做
cūrén cái huì zhème zuò
chỉ có những kẻ ngu dốt mới làm điều đó
目不识丁的粗人
mùbùshídīng de cūrén
người thất học
我是个粗人
wǒshì gè cūrén
Tôi là một người thất học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc