Tiếng Trung giản thể

粗壮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粗壮

  1. dày và khỏe
    cūzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是粗壮的
tāshì cūzhuàngde
anh ấy chắc nịch
声音粗壮
shēngyīn cūzhuàng
giọng nói trầm và vang
粗壮的大腿
cūzhuàngde dàtuǐ
đùi dày và khỏe
粗壮的树根
cūzhuàngde shùgēn
rễ dày và khỏe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc