Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
粗壮
Tiếng Trung giản thể
粗壮
Thêm vào danh sách từ
dày và khỏe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粗壮
dày và khỏe
cūzhuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他是粗壮的
tāshì cūzhuàngde
anh ấy chắc nịch
声音粗壮
shēngyīn cūzhuàng
giọng nói trầm và vang
粗壮的大腿
cūzhuàngde dàtuǐ
đùi dày và khỏe
粗壮的树根
cūzhuàngde shùgēn
rễ dày và khỏe
Các ký tự liên quan
粗
壮
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc