粗心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粗心

  1. cẩu thả
    cūxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粗心犯错
cūxīn fàncuò
phạm sai lầm do sơ suất
做事粗心
zuòshì cūxīn
làm việc bằng tay trái
粗心忘记
cūxīn wàngjì
để quên do sơ suất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc