Tiếng Trung giản thể
粗线条
Thứ tự nét
Ví dụ câu
粗线条的工作方法
cūxiàntiáo de gōngzuò fāngfǎ
cách tiếp cận bất cẩn để làm việc
对事物的粗线条描述
duì shìwù de cūxiàntiáo miáoshù
mô tả các hiện tượng trong đề cương ough
粗线条的描写
cūxiàntiáo de miáoxiě
mô tả chung
粗线条的预算评审
cūxiàntiáo de yùsuàn píngshěn
một kế hoạch gần đúng để kiểm tra và đánh giá ngân sách