Tiếng Trung giản thể
粗细
Thứ tự nét
Ví dụ câu
庄稼活儿的粗细长得好坏,也要看
zhuāngjiàhuóér de cūxì chángdé hǎohuài , yě yào kàn
cây trồng có phát triển tốt hay không còn phụ thuộc vào cách thức thực hiện công việc
考虑粗细度
kǎolǜ cūxì dù
xem xét kỹ lưỡng
做功的粗细
zuògōng de cūxì
sự kỹ lưỡng của công việc