Tiếng Trung giản thể

粗细

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粗细

  1. chất lượng công việc
    cūxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

庄稼活儿的粗细长得好坏,也要看
zhuāngjiàhuóér de cūxì chángdé hǎohuài , yě yào kàn
cây trồng có phát triển tốt hay không còn phụ thuộc vào cách thức thực hiện công việc
考虑粗细度
kǎolǜ cūxì dù
xem xét kỹ lưỡng
做功的粗细
zuògōng de cūxì
sự kỹ lưỡng của công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc