粘贴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粘贴

  1. dính, dán
    zhāntiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粘贴在平表面上
niántiē zài píng biǎomiànshàng
dính trên bề mặt đáy phẳng
用胶水粘贴上
yòng jiāoshuǐ niántiē shàng
dán bằng keo
粘贴标语
niántiē biāoyǔ
dán một tấm áp phích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc