Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
粘贴
HSK 5
粘贴
Thêm vào danh sách từ
dính, dán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粘贴
dính, dán
zhāntiē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
粘贴在平表面上
niántiē zài píng biǎomiànshàng
dính trên bề mặt đáy phẳng
用胶水粘贴上
yòng jiāoshuǐ niántiē shàng
dán bằng keo
粘贴标语
niántiē biāoyǔ
dán một tấm áp phích
Các ký tự liên quan
粘
贴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc